meditek 1
- Mã SP : Đang cập nhật
-
Giá: Liên hệ
- Xe nâng tay bán tự động điên SES hiệu Meditek Đài Loan Thiết kế chung: - Di chuyển bằng đẩy tay và nâng hạ bằng hệ thộng điên Ắcquy 12V - Xe sử dụng tốt trong phạm vị nhỏ, mặt bằng tốt và di chuyển ngắn. - Chi phí bảo dưỡng thấp, phụ tùng dễ thay thế, tải trọng nâng hạ lớn mang lại hiệu quả kinh tế cao và tiết kiệm chi phí. - Không gây ô nhiễm môi trường, không tiến ồn - Bánh xe nhựa PU (Polyurethane) hạn chế tối đa hư hại mặt nền hoặc nylon tùy chọn. 1. Xe nâng bán tự Động tiêu chuẩn hiệu Meditek tải trọng 1 tấn - Tải trọng nâng: 1000kg - Tâm tải trọng: 500mm - Chiều cao nâng thấp nhất : 90mm - Chiều cao nâng cao nhất : 1,6m - 2,5mm - 3m - 3,3m - Chiều rộng càng nâng: 360~690mm - Chiều dài càng nâng: 1150mm - Chiều rộng một bản càng nâg :150mm - Sử dụng Ắcquy 12V/115Ah - Công suất mô-tơ nâng 1.6 KW - Bộ sạc Ăcquy kèm theo xe - Thời gian sử dụng tối đa của Ăquy khi sạc đầy từ 6~8 giờ - Thời gian nạp điện tối đa từ 4~8 giờ - Tuổi thọ của Ăcquy ~ 2000 lần sạc - Chỉ sử dụng cho Pallet 1 mặt - Nhập khẩu nguyên chiếc từ Đài Loan mới 100%( Sản xuất theo công nghệ đức) Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của xe nâng bán tự động SES 1 tấn
- Thông tin chi tiết
- Bình luận
Xe nâng tay bán tự động điên SES hiệu Meditek Đài Loan
Thiết kế chung:
- Di chuyển bằng đẩy tay và nâng hạ bằng hệ thộng điên Ắcquy 12V
- Xe sử dụng tốt trong phạm vị nhỏ, mặt bằng tốt và di chuyển ngắn.
- Chi phí bảo dưỡng thấp, phụ tùng dễ thay thế, tải trọng nâng hạ lớn mang lại hiệu quả kinh tế cao và tiết kiệm chi phí.
- Không gây ô nhiễm môi trường, không tiến ồn
- Bánh xe nhựa PU (Polyurethane) hạn chế tối đa hư hại mặt nền hoặc nylon tùy chọn.
1. Xe nâng bán tự Động tiêu chuẩn hiệu Meditek tải trọng 1 tấn
- Tải trọng nâng: 1000kg
- Tâm tải trọng: 500mm
- Chiều cao nâng thấp nhất : 90mm
- Chiều cao nâng cao nhất : 1,6m - 2,5mm - 3m - 3,3m
- Chiều rộng càng nâng: 360~690mm
- Chiều dài càng nâng: 1150mm
- Chiều rộng một bản càng nâg :150mm
- Sử dụng Ắcquy 12V/115Ah
- Công suất mô-tơ nâng 1.6 KW
- Bộ sạc Ăcquy kèm theo xe
- Thời gian sử dụng tối đa của Ăquy khi sạc đầy từ 6~8 giờ
- Thời gian nạp điện tối đa từ 4~8 giờ
- Tuổi thọ của Ăcquy ~ 2000 lần sạc
- Chỉ sử dụng cho Pallet 1 mặt
- Nhập khẩu nguyên chiếc từ Đài Loan mới 100%( Sản xuất theo công nghệ đức)
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của xe nâng bán tự động SES 1 tấn
Thông số kỹ thuật
|
Đơn vị
|
SES10/16
|
SES10/20
|
SES10/25
|
SES10/30
|
SES10/33
|
Tải trọng nâng
|
kg
|
1000
|
||||
Tâm tải trọng
|
mm
|
500
|
||||
Chiều cao nâng thấp nhất
|
mm
|
90
|
||||
Chiều cao nâng cao nhất
|
mm
|
1600
|
2000
|
2500
|
3000
|
3300
|
Chiều dài càng nâng
|
mm
|
1000
|
1100
|
1150
|
1150
|
|
Chiều rộng càng nâng điều chỉnh
|
mm
|
360~690
|
||||
Chiều cao thấp nhất của xe
|
mm
|
2080
|
1580
|
1830
|
2080
|
2230
|
Chiều cao trục nâng khi nâng cao tối đa
|
mm
|
2080
|
2500
|
3000
|
3500
|
3800
|
Chiều rộng bao ngoài của càng chịu lực
|
mm
|
635
|
||||
Chiều rộng phía trong của càng chịu lực
|
mm
|
395
|
||||
Kích thước bánh nhỏ
|
mm
|
Ø 80 x 70
|
||||
Kích thước bánh lớn
|
mm
|
Ø 180 x 50
|
||||
Chất liệu bánh xe
|
|
PU/ nylon
|
||||
Công suất mô tơ nâng
|
kw
|
1.6
|
||||
Điện áp/ dung lượng ắc quy
|
V/ Ah
|
12/ 115
|
||||
Tự trọng xe
|
kg
|
312
|
325
|
340
|
355
|
370
|
2. Xe nâng bán tự động tiêu chuẩn hiệu Meditek tải trọng nâng 1.5 tấn
- Tải trọng nâng: 1500kg
- Tâm tải trọng: 500mm
- Chiều cao nâng thấp nhất : 90mm
- Chiều cao nâng cao nhất : 1,6m - 2,5mm - 3m - 3,3m
- Chiều rộng càng nâng: 360~690mm
- Chiều dài càng nâng: 1150mm
- Chiều rộng một bản càng nâg :150mm
- Sử dụng Ắcquy 12V/115Ah
- Công suất mô-tơ nâng 1.6 KW
- Bộ sạc Ăcquy kèm theo xe
- Thời gian sử dụng tối đa của Ăquy khi sạc đầy từ 6~8 giờ
- Thời gian nạp điện tối đa từ 4~8 giờ
- Tuổi thọ của Ăcquy ~ 2000 lần sạc
- Chỉ sử dụng cho Pallet 1 mặt
- Nhập khẩu nguyên chiếc từ Đài Loan mới 100%( Sản xuất theo công nghệ đức)
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của xe nâng tay bán tự động SES 1.5 tấn
Thông số kỹ thuật
|
Đơn vị
|
SES15/16
|
SES15/20
|
SES15/25
|
SES15/30
|
SES15/33
|
Tải trọng nâng
|
kg
|
1500
|
||||
Tâm tải trọng
|
mm
|
500
|
||||
Chiều cao nâng thấp nhất
|
mm
|
90
|
||||
Chiều cao nâng cao nhất
|
mm
|
1600
|
2000
|
2500
|
3000
|
3300
|
Chiều dài càng nâng
|
mm
|
1000
|
1100
|
1150
|
1150
|
|
Chiều rộng càng nâng điều chỉnh
|
mm
|
360~690
|
||||
Chiều cao thấp nhất của xe
|
mm
|
2080
|
1580
|
1830
|
2080
|
2230
|
Chiều cao trục nâng khi nâng cao tối đa
|
mm
|
2080
|
2500
|
3000
|
3500
|
3800
|
Chiều rộng bao ngoài của càng chịu lực
|
mm
|
635
|
||||
Chiều rộng phía trong của càng chịu lực
|
mm
|
395
|
||||
Kích thước bánh nhỏ
|
mm
|
Ø 80 x 93
|
||||
Kích thước bánh lớn
|
mm
|
Ø 180 x 50
|
||||
Chất liệu bánh xe
|
|
PU/ nylon
|
||||
Công suất mô tơ nâng
|
kw
|
1.6
|
||||
Điện áp/ dung lượng ắc quy
|
V/ Ah
|
12/ 115
|
||||
Tự trọng xe
|
kg
|
387
|
405
|
425
|
445
|
465
|
3. Xe nâng bán tự động tiêu chuẩn hiệu Meditek tải trọng nâng 2 tấn
- Tải trọng nâng: 2000kg
- Tâm tải trọng: 500mm
- Chiều cao nâng thấp nhất : 90mm
- Chiều cao nâng cao nhất : 1,6m - 2,5mm - 3m - 3,3m
- Chiều rộng càng nâng: 360~690mm
- Chiều dài càng nâng: 1150mm
- Chiều rộng một bản càng nâg :150mm
- Sử dụng Ắcquy 12V/115Ah
- Công suất mô-tơ nâng 1.6 KW
- Bộ sạc Ăcquy kèm theo xe
- Thời gian sử dụng tối đa của Ăquy khi sạc đầy từ 6~8 giờ
- Thời gian nạp điện tối đa từ 4~8 giờ
- Tuổi thọ của Ăcquy ~ 2000 lần sạc
- Chỉ sử dụng cho Pallet 1 mặt
- Nhập khẩu nguyên chiếc từ Đài Loan mới 100%( Sản xuất theo công nghệ đức)
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của xe nâng bán tự động SES 2 tấn
Sản phẩm liên quan
Danh mục sản phẩm
Danh mục dịch vụ
Sản phẩm nổi bật
xe nâng dầu TOYOTA 1.5 tấn số cơ lật đổ
Giá: Liên hệ
XE NÂNG BÁN
Giá: 265đ
XE NÂNG TAY MỚI 100% (0943802997)
Giá: Liên hệ
XE NÂNG TAY 2,5 tấn
Giá: Liên hệ
xe nang dau
Giá: Liên hệ
xe nâng dầu mitsubisi 2,5 tấn chuicont sàn bàn
Giá: Liên hệ
Nâng điện TCM FB 25 -6
Giá: 185đ
komesu đời 15 sản xuất 2012
Giá: Liên hệ
komesu đời 14 sản xuất 2011
Giá: Liên hệ
xe nang dau
Giá: Liên hệ
xe nâng dầu mitsubisi FD30
Giá: Liên hệ
TCM FD30
Giá: Liên hệ
TCM FD25
Giá: Liên hệ
KOMASU FD25-11
Giá: Liên hệ
MISUBISI FD25
Giá: Liên hệ
KOMASU FB15-15
Giá: Liên hệ
TOYATA 5FD-40
Giá: Liên hệ
KOMASU FD30-11
Giá: Liên hệ
LSYANG FD 25
Giá: Liên hệ
TOYOTA 7FD15
Giá: Liên hệ
KOMASU1
Giá: Liên hệ
meditek 2
Giá: Liên hệ
meditek 1
Giá: Liên hệ
meditek
Giá: Liên hệ
HTP MEDITEK
Giá: Liên hệ
SUMITUMO SB15
Giá: Liên hệ
NICHIYU 65FB15
Giá: Liên hệ
KOMASU FB20-14
Giá: Liên hệ
TOYOTA R7
Giá: Liên hệ
Nissan FB10
Giá: Liên hệ
KOMASU FB15
Giá: Liên hệ
nisan
Giá: Liên hệ
xe nâng dầu
Giá: Liên hệ
Xe nâng điện ngồi lái 1-2.5 tấn (1)
Giá: Liên hệ
XE NÂNG ĐỘNG CƠ DIESEL 2.5 TẤN
Giá: Liên hệ
Xe nâng động cơ Diesel 7-8 tấn
Giá: Liên hệ
Xe Nâng Động Cơ 5 Tấn Elip - MITSUBISHI
Giá: Liên hệ
H1.5-3.5XT, H2.0XTS
Giá: Liên hệ
Xe điện ngồi lái OPE
Giá: Liên hệ
Xe nâng điện ngồi lái UIO
Giá: Liên hệ
Xe nâng điện ngồi lái 2 - 2.5 tấn
Giá: Liên hệ
Hỗ trợ trực tuyến
0943 802 997
Giám đốc
0943 802 997
giamdoc@gmail.com
Fanpage